전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cống
atarjea
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
- cống.
- the aqueduct.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cống hiến hết mình
complete the assigned work well
마지막 업데이트: 2022-02-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gay chính cống.
totally gay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tới cống dẫn nước!
no, the aqueduct! the--the water aqueduct!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-rọi qua nắp cống.
- beams cutting across manhole covers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cống cấp nước (c)
inlet (c)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
gặp cậu ngoài cống.
see you in the sewer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hệ thống cống ngầm?
the sewers?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mcgill, coi miệng cống.
mcgill, take the sluice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi qua miệng cống! - miệng cống?
- go in through the manhole!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế ông có bao nhiêu anh hùng chiến tranh chính cống khác đang xếp hàng vậy?
how many other genuine heroes you got lined up?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: