전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- cốp xe?
-the trunk?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mở cốp xe.
here's your money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vô cốp xe.
- you are hamming it up now!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong cốp xe.
it's in the trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mở cốp xe ra!
open the trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cốp xe thứ hai.
second trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em trong cốp xe.
i'm in the trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mày chưa đóng cốp xe.
- you didn't close the trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bước ra mở cốp xe ngay.
step out of the car and open up the trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái gì trong cốp xe?
what's in the trunk?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi nằm trong cốp xe mà
i'm in a trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đang ở trong cốp xe.
what kind of trouble?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olek-- hắn tống em vào cốp xe.
olek-- he put you in the trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con tin đang ở trong cốp xe.
p.r. is in the trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bỏ vào cốp xe biếu người ta?
deliver him to somebody in the trunk of a car?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng nhét vào cốp xe của tôi nhé.
- wait, now my trunk--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sao hắn lại ở trong cốp xe?
-why's he in the trunk?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bức rembrandt đã ở trong cốp xe.
the rembrandt was in the boot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có một ai đó trong cốp xe à?
is there a human being in the trunk?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn 1 đống nữa trong cốp xe của lou
we got a whole bunch more in lou's trunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: