전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cục tẩy
eraser
마지막 업데이트: 2020-02-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sáp tẩy
cleaning wax
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
nước tẩy.
lye.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đưa tôi cục tẩy.
eraser.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chất ức chế chất tẩy rửa
rust inhibitor
마지막 업데이트: 2017-08-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
7 dấu hiệu thanh tẩy.
the 7 terraces of purgation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giống như tẩy não à?
like brainwashing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đó là thuốc tẩy đấy.
- it's bleach.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
camp brainwash. (trại tẩy não)
camp brainwash.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: