검색어: cambulac (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cambulac

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đâu đó ở cambulac.

영어

that's half of cambulac.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ khi nào tới cambulac thôi.

영어

only until you arrive in cambulac.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

từ cambulac đến... đúng, kochkor.

영어

from cambulac to... yes, kochkor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta không thể cứu ngươi cambulac.

영어

i cannot save you in cambulac.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con có bạn ở đây, cambulac không?

영어

you have friends here in cambulac?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con thấy khoảng thời gian ở cambulac thế nào?

영어

how are you finding your time in cambulac?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi bị trục xuất đến cambulac như tội nhân.

영어

you will travel to cambulac as defector.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta trở lại cambulac khi mà có thể cao chạy xa bay.

영어

he returned to cambulac when he could have fled.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và tất cả bọn họ đang ủng hộ cho cuộc tấn công vào cambulac.

영어

and each now pledges their support for an assault on cambulac.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn cậu... không được phép bén mảng ra ngoài cambulac.

영어

you... are not permitted to travel outside of cambulac.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô ta có đợi ở cambulac để ám sát tiếp giống ngươi không?

영어

does she lay in wait in cambulac, to strike as you did?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cambulac sẽ đốt cháy toàn bộ... và chúng ta sẽ trở thành mồi lửa.

영어

cambulac will be burned to the ground... and we will be made into kindling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta sẽ đi một vòng quanh cambulac Để chuẩn bị cho lễ hội mừng tết âm lịch.

영어

we tour cambulac in preparation for the festival of the white moon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một điều nghi ngại là liệu vương quốc cambulac hay khả hãn có chung tầm nhìn đó không.

영어

one wonders whether the kingdom of cambulac or its khan have the same foresight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

jia sidao phái thần tới cambulac Để tìm mei lin và phái cô ấy đi ám sát hoàng hậu mông cổ.

영어

jia sidao sent me to cambulac to find mei lin and charge her to assassinate the mongol queen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những người không được chọn ở trong triều sẽ bị bán cho lầu xanh ở ngoài cambulac.

영어

those unclaimed by the court will be sold to whorehouses in outer cambulac.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là mệnh lệnh của cha thần cũng là mong muốn của thần... thần cùng quân lính của mình sẽ ở lại cambulac Để bảo vệ khả hãn vĩ đại.

영어

it is my father's request and my wish... that i remain with my horsemen in cambulac as protector of the great khan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi ngươi đến được cambulac và cha ngươi bỏ ngươi lại cho ta thì ngươi chưa được đi xa hơn về phương Đông đúng không?

영어

when you made your way to cambulac and your father left you to me, you had gone no further east, had you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thần đã ra lệnh cho đám người ở sau quét sạch đồng cỏ ngay lập tức trong một tuần đi đường phòng trừ khi sidao... dám cả gan đến vây hãm cambulac.

영어

i have ordered scouting parties to sweep the grasslands a week's ride away in case sidao is... audacious enough to siege cambulac.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,921,457 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인