전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chương trình học
throughout college
마지막 업데이트: 2022-02-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một chương trình.
a programme.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chương trình tv?
my television show?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-Đến chương trình.
to the show.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chương trình chuẩn
normal program
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chương trình lazarus.
the lazarus missions.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chính sách
policy
마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
chÍnh sÁch:
policy:
마지막 업데이트: 2019-07-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chÍnh sÁch sỐ
policy no.
마지막 업데이트: 2019-07-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đổi chính & sách...
change & policy...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chính sách & java:
& java policy:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
một chương trình của chính phủ
what exactly is happening? a government program.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chính sách vanderbrink
- vanderbrink policy--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đây là chương trình mạn đàm về sách.
this is "book chat"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chương trình/ lịch trình nghị sự chính thức
final agenda
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인: