전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chó con ?
no!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chó con!
-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chào chó con.
hi, puppy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con chó con!
the puppy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chó con ư?
- a puppy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con chó
my mother is a child
마지막 업데이트: 2020-01-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con chó.
the dog.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con chó!
the fucking bitch!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn chó con ấy.
the fucking little dogs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con chó con này!
! good dog.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bảo vệ chó con!
- protect the puppy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đánh một con chó con.
beat a puppy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nghe này chú chó con...
- listen , pup -- -
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ai muốn chó con nào?
now, who wants a puppy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ooh, 1 chú chó con!
- [ girl ] ooh, a puppy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chó con và mèo con chết.
dead puppies and kittens.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chó con, chó con, chó con?
chow, chow, chow?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rồi chó con, thỏ con, gấu trúc.
then, puppies! bunnies! pandas!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vừa giết được vài con chó con à?
killed a few puppies today?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn chỉ giống như một con chó con
this guy's a puppy that's been kicked too often.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: