전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúc anh một buổi tối vui vẻ
i have a nice night
마지막 업데이트: 2014-08-01
사용 빈도: 1
품질:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
마지막 업데이트: 2023-08-29
사용 빈도: 1
품질:
chúc anh buổi tối vui vẻ
have a good luck
마지막 업데이트: 2020-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc một buổi tối vui vẻ.
- have a good evening.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn một buổi tối vui vẻ
are you from india
마지막 업데이트: 2021-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đã có một buổi tối vui vẻ chứ?
- having a good night?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc buổi tối vui vẻ
chúc buổi tối vui vẻ
마지막 업데이트: 2020-11-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé
good night and have a nice evening
마지막 업데이트: 2021-12-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc chị và các cháu có một buổi tối vui vẻ.
you have a good night tonight, ok?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc anh buổi trưa vui vẻ
have a nice afternoon
마지막 업데이트: 2021-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc buổi tối vui vẻ nhé.
the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc anh một ngày vui vẻ.
- have a good day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
buổi tối vui vẻ
마지막 업데이트: 2021-06-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good night. i'll see you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sẽ là một buổi tối vui vẻ.
- this is gonna be a fun evening.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.
- thanks, have a good night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc cô buổi tối vui
thank you very much, have a nice evening
마지막 업데이트: 2021-12-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
buổi tối vui vẻ nhé.
you have a nice night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
buổi tối vui vẻ chứ?
did they have a good time?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: