전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chăm sóc
care
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 3
품질:
- sắc đẹp.
- her beauty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chăm sóc tốt
tôi nhớ bạn
마지막 업데이트: 2021-09-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chăm sóc hả?
take care of him?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chăm sóc ư?
- taking care?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chăm sóc khách hàng
마지막 업데이트: 2020-09-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà mợ thi sắc đẹp.
fuck beauty contests.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một sắc đẹp như vầy!
such beauty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hãy chăm sóc samuel.
- take care of samuel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh chăm sóc angela!
- i was taking care of angela.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bằng sắc đẹp... và diễn xuất.
with beauty... and with acting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nữ hoàng sắc đẹp? thật.
- she a beauty queen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sắc đẹp không quan trọng.
beauty is not important.
마지막 업데이트: 2010-04-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đề nghị lại sắc đẹp nam giới.
i give you back male beauty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gặp nàng, sắc đẹp nghiêng thành.
come, look at me in the eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sắc đẹp thật là một sự nguyền rủa...
beauty is such a curse. pray your years come swiftly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: