전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chả có ai ngoài hắn hết.
there's nobody out he.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chả có ai đến thăm tôi.
none have visited me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố ơi, chả có ai ngoài kia đâu!
daddy, there's nobody out there!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chả có ai mua đâu.
that's what she said, job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chả ai báo tôi biết cả.
no one told me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chả nhìn thấy bất kì ai ngoài cậu hết
i have seen no other man besides you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chả có ai đâu mà em lo.
the campus is like a ghost town.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chả ai cả.
uh, nobody's.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chả có ai lớn lên ở florida.
unless they're an orange.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chả có ai ở đây đâu carla.
- there's no one here, carla.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai chả quý tôi.
people love me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chả có ai phải biết ơn điều đó cả!
much less that person having to be grateful for it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngoài tôi ra thì chả ai bảo vệ nó.
nobody to protect him but me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chả ai nói gì với tôi cả, tôi thề đấy.
nobody said a word to me, i swear. no, it's not a problem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em chả quan tâm có ai vào hay không.
-l don't care if someone walks in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chả ai giải thích gì với tôi vụ này cả.
nobody cleared this little event with me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- họ chả biết là ai.
they do our dirty work for us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai chả có lúc mắc lỗi.
everyone makes little mistakes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chả ai giết rebecca cả.
- no one killed rebecca.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai mà chả phải có sở thích.
well, everybody needs a hobby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: