전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chế độ
mode
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 7
품질:
& chế độ
model
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
buộc chế độ
force modes
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chế độ câm.
mute.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
chế độ chọn:
& selection of page
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hưởng chế độ
to enjoy the benefits
마지막 업데이트: 2022-08-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bật chế độ bắn.
hold fire on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chế độ tấn công!
attack mode!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chế độ tự hủy.
- the fail-safe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chế độ nghỉ đẻ?
maternity leave?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chế độ hai chiều
duplex mode
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chế độ ngụy trang.
stealth mode. good night, ester.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
11352=chế độ gửi
11352=send mode
마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyển chế độ nhiệt.
switching to thermal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
compensation equity
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
có chính sách/chế độ đãi ngộ hấp dẫn bao gồm cả việc được công ty cấp xe sử dụng cá nhân.
an attractive remuneration package is available including full private use of a company vehicle.
마지막 업데이트: 2010-04-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chế độ nghỉ:
b) other benefits:
마지막 업데이트: 2022-11-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thì, người ngoại hạng phải được đãi ngộ ngoại hạng chớ sao?
well, exceptional people get exceptional treatment!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhà nước chưa có chính sách đãi ngộ phù hợp với năng lực của người tài giỏi
remuneration policy
마지막 업데이트: 2021-02-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인: