전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn không ngủ trưa à
i'm surfing my phone
마지막 업데이트: 2023-06-13
사용 빈도: 1
품질:
chị không ngủ được à?
can't sleep?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không ngủ trưa nữa
i don't take a nap
마지막 업데이트: 2025-02-13
사용 빈도: 1
품질:
bạn không ngủ trưa hả?
don't you take a nap?
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
chị không ngủ được vì em.
'i hardly slept because of you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không nhất thiết phải ngủ trưa đâu.
siesta isn't mandatory.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ ngủ trưa
i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.
마지막 업데이트: 2023-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị ấy đang ngủ.
she's asleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị ngủ ngon chứ?
did you sleep well?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngủ trưa, chơi golf?
take naps? play golf?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phiền chị, tôi ngủ là hết thôi.
don't trouble yourself, i'll sleep it off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố mẹ chị ngủ rồi.
my parents are asleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị ngủ bao lâu rồi?
how long was i asleep?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mới vừa ngủ trưa dậy
tôi hi vọng đó không phải quận hà đông
마지막 업데이트: 2024-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ vô ngủ trưa đi.
now go in and take your nap.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: