검색어: chống bàn tay xuống đất (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chống bàn tay xuống đất

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bỏ tay xuống

영어

aguilar, i'm warning you- [whistle]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nằm xuống đất.

영어

get down on the ground!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

bỏ xuống đất!

영어

on the ground. now!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- bỏ tay xuống.

영어

put your hands down. okay. okay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- bỏ tay xuống!

영어

- put it down!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhìn xuống đất hết

영어

look down! look at the ground.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chống tay lên hông.

영어

hands on your hips.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nắm xuống đất ngay!

영어

get down on the ground!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nằm xuống *** đất đi.

영어

on the fucking ground!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- lôi nó xuống đất!

영어

brendan:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xuống, xuống mặt đất!

영어

down, down to the ground!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giờ tay hai tay lên và nằm úp mặt xuống đất!

영어

put your hands in the air and lay down on the ground.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nằm xuống đất, Đưa tay ra sau

영어

on the ground! hands where we can see them!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để tay xuống, để tay xuống.

영어

put your hand down, put your hand down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xuống tay đi.

영어

do it!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tất cả như 1 ném tay cô xuống đất. và hông về phía sau...

영어

turn your palms down, and all at once throw your hands to the ground.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nằm xuống, nằm sát xuống đất, giơ tay lên!

영어

get down, hands behind!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nằm xuống đất, nằm xuống! Đưa tay lên đầu!

영어

i said hands on your head, lady.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

là tôi đánh ngài té dập mặt xuống đất bằng chính cánh tay của ngài.

영어

that was me knocking your arse to the dirt with your own hand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhóm đất phi n. nghiệp

영어

group of non-agricultural land

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,770,581,025 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인