검색어: chi minh toi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chi minh toi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ho chi minh

영어

hồ chí minh

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

minh toi roi day

영어

upcoming whip em

마지막 업데이트: 2015-09-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Đường mòn ho chi minh.

영어

- the ho chi mihn trail.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nhưng ho chi minh là ai?

영어

- but who was ho chi minh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta giống như hai bộ đội việt nam trên đường mòn ho chi minh.

영어

we look like 2 vietnamese soldiers on the ho chi minh trail.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

certificate of proficiency in basic training granted by ho chi minh city maritime vocational college

영어

certificate of proficiency in basic training tại trường cao đẳng nghề hàng hải tp ho chi minh cấp

마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

statistical summary book of danang city, hanoi city, ho chi minh city, hai phong city and can tho city

영어

niên giám thống kê tp.

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

certificate of proficiency in professional training granted by the center of shipping and seafarer, ho chi minh city university of transport

영어

certificate of proficiency in professional training do trung tâm huấn luyện thuyền viên Đại học giao thông vận tải tp ho chi minh cấp

마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

managing and instructing the operations of ho chi minh city branch in order to meet the requirements of business operationn and development of sale market in the south.

영어

- quản lý và chỉ đạo toàn bộ các hoạt động của cn hcm nhằm đáp ứng hoạt động kinh doanh và phát triển thị trường bán hàng khu vực miền nam.

마지막 업데이트: 2019-02-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

+ certificate of proficiency in special training “oil tankerfamily arization” dated 20th august 2014 by ho chi minh city maritime vocational college

영어

+ certificate of proficiency in speecial training “oil tankerfamily arization” do trường cao đẳng nghề hàng hải tp ho chi minh cấp ngày 20/08/2014

마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

it is forecast that there will be shortage of skillful employees because most of them prefer to move to the provinces, such as ho chi minh where they can enjoy the preferential policy for employment, than moving to danang;

영어

dự báo sẽ thiếu lao động có tay nghề vì những địa phương khác, như thành phố hồ chí minh, tỏ ra hấp dẫn và thu hút lao động hơn Đà nẵng; và

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên bán và bên mua đã đồng ý thực hiện các giao dịch sau đây theo các điều khoản và điều kiện quy định dưới đây; 1. hàng hóa: kem flavomr 1105 2. lượng tử: 10 tấn (dung sai ít hơn 5% khi người mua lên) 3 giá uait: 79.000 usd/tấn fob cảng thành phố hn chi minh incoterins 2020 4. Đóng gói: trong hộp nhựa mới và trọng lượng tịnh 5kg / can 5. thời hạn thanh toán: bằng cách l'c không thể hủy ngang ở tầm nhìn 6. lô hàng: ngày giao hàng cuối cùng không muộn hơn ngày 15 tháng 9 năm 2020

영어

the understanding seller and buyer have agreed to elose the following transaction accoriling to the terms and conditions stipulated below; 1. commodity: cream flavomr 1105 2. quantily: 10 tons (more ur less 5% tolerance at buyer's uption) 3 uait price: usd 79,000/mt fob hn chi minh city port incoterins 2020 4. packing: in new plastic can and carton net weight 5kg/can 5. term of payment: by irrevocable l'c at sight 6. shipment: the lastest day of shipment is not later than september 15", 2020 par

마지막 업데이트: 2021-04-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,761,797,006 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인