검색어: co thit ga ma giang (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

co thit ga ma giang

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ga, ma trận

영어

station

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

những người của nhà tô-ga-ma đem ngựa, ngựa chiến, la, mà đổi lấy đồ hàng của mầy.

영어

they of the house of togarmah traded in thy fairs with horses and horsemen and mules.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con trai của gô-me là Ách-kê-na, Ði-phát, và tô-ga-ma.

영어

and the sons of gomer; ashchenaz, and riphath, and togarmah.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gô-me và hết thảy quân đội nó, nhà tô-ga-ma ở phía cực bắc với hết thảy bè đảng nó, tức là nhiều dân sẽ phụ về ngươi.

영어

gomer, and all his bands; the house of togarmah of the north quarters, and all his bands: and many people with thee.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày thứ tám, đến quan trưởng của con cháu ma-na-se, là ga-ma-li-ên, con trai phê-đát-su.

영어

on the eighth day offered gamaliel the son of pedahzur, prince of the children of manasseh:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,808,891 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인