전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kia
there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:
coi.
11.42.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kia!
here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cau kia
who's shouting
마지막 업데이트: 2020-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên kia.
check that side.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai kia?
who's that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- kia kìa.
- right over there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh kia?
and you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
coi thử đằng kia.
check down that way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- coi, nó kia rồi!
- look, there it goes!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
coi chừng gã kia!
watch that guy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước kia.
long ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- coi cái túi kia, tom.
- well, check that pocket, tom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- coi chừng, bà kia!
- watch out, grandma!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
coi chừng, con dê kia!
watch out, you goat!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
coi như anh phe bên kia đi
see you on the other side.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ đi coi miếng thịt kia.
i'll go check on that meat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
coi chừng đấy, thằng gầy kia.
watch yourself, scrawny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để coi chiếc này và... chiếc kia.
let's just have this one and... that one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn muốn tìm hiểu coi tên kia sống ở đâu.
we wanted to find out where he lived.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: