전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
một con sâu.
i just got wormed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con sâu buồn ngủ...
sleepy warm slug...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con sâu bướm à?
the caterpillar?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó là con sâu bướm
it's a moth!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con sâu lười, dậy mau
wake up wake up
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh là con sâu rượu!
you must be sober!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sâu tằm (con)
larva
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
con sâu làm rầu nồi canh
asmall leak will sink a great ship
마지막 업데이트: 2011-08-20
사용 빈도: 1
품질:
con sâu làm sầu nồi canh.
one drop of poison infects the whole of wine
마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:
Đến đây nào, con sâu kia.
come on, tube snake!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con sâu... vải lụa... trẻ con...
the worm... the silk... the child...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một con sâu làm sầu nồi canh
one scabby sheep is enough to spoil the whole flock
마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:
một con sâu làm rầu nồi canh.
one bad apple spoils the bunch.
마지막 업데이트: 2018-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con của mẹ, đứa con rừng sâu...
my child, my woodland child...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bide, con lạch đó sâu cỡ nào?
- bide, how deep is that creek?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai con sâu bọ đáng thương kia.
you two pathetic creature
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con biết đó, sâu thẳm trong tim.
deep down inside your heart, you know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có 1 con sâu bướm trên vai anh.
you have a caterpillar on your shoulder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cũng có mấy con sâu làm rầu nồi canh
the crook we're after was once a hong kong cop.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 con sâu rượu hay đánh đập con cái.
a serious alcoholic. he hit his children.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: