전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hóa thân
embody
마지막 업데이트: 2021-10-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bình thân.
hail to you, sire. grimbold, how many?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khỏa thân!
ew! naked!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- khổ thân.
crusher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn thân?
- best friend's name?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã dấn thân.
he gave in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có thể dấn thân.
now, i'll go the extra mile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thân thuộc
dominant colors
마지막 업데이트: 2023-10-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
người thân.
family.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì vậy tôi bắt đầu dấn thân.
that's when i began organizing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta tự mình dấn thân mình vào đây.
he placed himself here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yancey, cậu đã dấn thân vào tâm bão.
yancey, you're getting right smack in the middle of things.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
này, tôi nghĩ mình đã sẵn sàng dấn thân rồi.
hey. i think i'm ready to get involved.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chính xác là anh chưa toàn tâm toàn ý dấn thân.
you didn't exactly throw yourself into it heart and soul.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy cần biết anh ý đang dấn thân vào chuyện gì.
he needs to know what he's getting himself into.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không biết em đang dấn thân vào chuyện gì đâu syd.
you don't know the kind of danger that you're in, syd.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
barney và robin không biết họ đang dấn thân vào cái gì.
older ted: barney and robin had no idea what they were about to walk into.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao một người đàn ông tự do lại dấn thân đến nơi này?
why would a man willingly condemn himself to this?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: