전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phim dởm.
very underrated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đồ dởm đấy!
it's a fake!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chị ăn trộm dởm òm.
you're a shite burglar.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh là đồ cảnh sát dởm.
i think you"re a fake cop.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh làm cảnh sát dởm à?
so you're a pretend policeman now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chiến hữu của tao dởm đến thế.
some partner i got.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ừ. Đây là gã bán ma túy dởm cho tớ.
- this is the guy that sold me the bad drugs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
keo dởm, tôi chắc là nó rất quang trọng.
crazy glue, i'm sure it's very important.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có vẻ tôi cung cấp cho cu cậu vài thông tin dởm.
i may have fed the kid some misinformation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tha cho ta mấy phép lịch sự dởm ẹc đó đi, ngài stark.
spare me your false courtesies, lord stark.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta đã cho william compton vài câu chuyện cổ mà ta đã có được sau nhiều thế kỷ, nhưng ai mà biết được nó là thật hay dởm chứ?
i gave william compton a few bits of hand-me-down folklore we've accumulated over the centuries, but who knows if it's gospel or gorilla shit?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: