전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cam on anh
thank you
마지막 업데이트: 2021-10-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on nha
happy new year
마지막 업데이트: 2022-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on yeu
thank you, hon
마지막 업데이트: 2020-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on ban nhe
nhe ban
마지막 업데이트: 2022-07-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chau cam on sep a
thank you very much
마지막 업데이트: 2021-12-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on ban rat nhieu
i like you meaning to vietnamese
마지막 업데이트: 2023-12-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cà rốt có màu da cam.
the carrots are orange.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on toi rat khoe khoe
thank you, i'm very fine.
마지막 업데이트: 2017-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
co gi dau ma cam on chu
it was nothing, no need for thank yous
마지막 업데이트: 2017-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó sẽ là dây màu da cam.
it'll be the orange wire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on ban rat nhieu tradução
cam on ban rat nhieu tradução
마지막 업데이트: 2022-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on ba da cham soccho dua be
take care of customers
마지막 업데이트: 2021-08-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on ban da quy va ung ho xuan nhe
orange on ban da
마지막 업데이트: 2024-03-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hunt tạt qua mũi chiếc march da cam.
hunt cuts across the orange march nose.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on ban da qeu quy va ung ho xuan now
cam on ban da qeu quy and ho xuan now
마지막 업데이트: 2024-03-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những cuốn có dấu chấm màu da cam, 50%.
books with orange dots, 50%.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lão béo đang chạy bộ mặc quần áo màu da cam nhé?
jogger in the yellow and orange?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả là do chất độc màu da cam rải xung quanh họ.
all that orange stuff they spread it around.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: