전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hít một hơi sâu...
take a deep breath...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy hít một hơi sâu.
the only thing mahone can read is what you write for him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hít một hơi sâu xem nào.
i don't know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hắn đã đi hơi sâu vô lãnh địa da đỏ.
he's getting kind of deep into indian territory.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó giống như là hít một hơi sâu và đi tới
and it's like taking a deep breath and going,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng tớ nghĩ cần phải lấy hơi sâu từ trong bụng đó.
but i think it needs to come more from the belly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: