인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
diễn viên kịch đó
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
diễn viên
actor
마지막 업데이트: 2014-05-10 사용 빈도: 15 품질: 추천인: Translated.com
tay diễn viên đó à?
the actor ?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- diễn viên.
- actress. aspiring.
- người diễn viên đó?
- of that actor.
Đó là diễn viên hài kịch.
that's stand-up comedy.
Ông nhớ diễn viên đó chứ?
you remember him?
nam diễn viên.
actor.
diễn viên gì?
- what's casting?
- kiêm diễn viên.
- and thespian.
tôi là diễn viên
i'm an actor
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Translated.com
diễn viên đó đã không còn nữa.
that actor's out of the picture.
- diễn viên đóng thế
the t-bag. t-bag?
- các nữ diễn viên.
- showgirls.
- không. - diễn viên?
- actress?
anh là diễn viên à?
dorian: are you an actor?
- còn tôi là diễn viên.
madam, i am pianist.
- bạn tôi, một diễn viên.
- a friend of mine, an actress.
vở kịch đó tuyệt quá.
that was wonderful.
diễn viên khiêu dâm à?
porn star?
- em thích hai diễn viên.
- i love these two. and you?