검색어: du thuyền (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

du thuyền

영어

yacht

마지막 업데이트: 2015-05-29
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

từ du thuyền.

영어

from the yacht.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- trên du thuyền!

영어

- on a yacht!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

du thuyền của lão.

영어

his yacht.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

du thuyền chán chết!

영어

yachts suck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bến du thuyền soto la

영어

soto la marina

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hoặc là trên du thuyền.

영어

- or a cruise ship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- anh đang ở trên du thuyền.

영어

you were on your yacht.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- du thuyền của ông tên gì?

영어

- your yacht? - the new caledonia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

$100k/ đêm. Đợi trên du thuyền

영어

"$100,000 per night, come to the yacht."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

trên chiếc du thuyền của tớ.

영어

a 67 footer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh có một chiếc du thuyền?

영어

you own a yacht?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- du thuyền mắc cạn ở sardinia.

영어

yacht in trouble, sardinia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

du thuyền cho các nhà triệu phú...

영어

my wife, naomi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị đang định ra bến du thuyền hả?

영어

are you going to the marina?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- và nhớ đem theo chiếc du thuyền.

영어

- and bring your yacht.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

du thuyền dành cho các nhà triệu phú

영어

for millionaires, who's ships have come in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi ở trong du thuyền của cha tôi.

영어

- social holiday. i live on my father's yacht.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cha cô và chiếc du thuyền tên gì?

영어

- what a blunder. what are the names of your daddy and the yacht?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- anh nói thật. một chiếc du thuyền? !

영어

a fucking yacht?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,732,923,346 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인