전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
du thuyền
yacht
마지막 업데이트: 2015-05-29 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Wikipedia
từ du thuyền.
from the yacht.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- trên du thuyền!
- on a yacht!
du thuyền của lão.
his yacht.
du thuyền chán chết!
yachts suck.
bến du thuyền soto la
soto la marina
마지막 업데이트: 1970-01-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
hoặc là trên du thuyền.
- or a cruise ship.
- anh đang ở trên du thuyền.
you were on your yacht.
- du thuyền của ông tên gì?
- your yacht? - the new caledonia.
$100k/ đêm. Đợi trên du thuyền
"$100,000 per night, come to the yacht."
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
trên chiếc du thuyền của tớ.
a 67 footer.
anh có một chiếc du thuyền?
you own a yacht?
- du thuyền mắc cạn ở sardinia.
yacht in trouble, sardinia.
du thuyền cho các nhà triệu phú...
my wife, naomi.
chị đang định ra bến du thuyền hả?
are you going to the marina?
- và nhớ đem theo chiếc du thuyền.
- and bring your yacht.
du thuyền dành cho các nhà triệu phú
for millionaires, who's ships have come in.
tôi ở trong du thuyền của cha tôi.
- social holiday. i live on my father's yacht.
cha cô và chiếc du thuyền tên gì?
- what a blunder. what are the names of your daddy and the yacht?
- anh nói thật. một chiếc du thuyền? !
a fucking yacht?