전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
em cười thật đẹp.
you smile very beautifully.
마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:
Đểu thật.
- total brain freeze, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
[cười đểu]
[giggles]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông đểu thật.
you smooth fucker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cười đểu à?
oh, my. was that a snort?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đểu thật đấy.
- you guys suck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(trẻ em cười)
(children laughing)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cười... khi em cười
laugh when your laugh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em cười gì chứ?
what are you smiling about?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn này chơi đểu thật.
this is insane!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kirk làm em cười hả?
kirk makes you laugh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-cậu đang cười đểu tớ.
- you're patronizing me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh sẽ làm em cười đấy.
i'm going to make you smile!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kha cảnh Đằng! sao em cười?
ko ching-teng what are you laughing at?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và rồi em cười lớn hết mức.
and so i laughed as loud as i could.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đểu thật, tôi rất thích cậu.
god damn it, i like you, son.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm em cười được rồi! nghe này.
got you!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em cười khúc khích bên cạnh tôi.
you chuckled beside me.
마지막 업데이트: 2012-08-04
사용 빈도: 1
품질:
xem nếu hắn có còn cười đểu nữa không
see if he's still smirking then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lúc nào anh cũng có thể làm em cười được.
you could always make me laugh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: