전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
em cung vay
me too
마지막 업데이트: 2016-12-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em
you...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:
추천인:
em.
i-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 10
품질:
추천인:
em!
hand me the pillowcase, baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em.
- hey.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em... em...
i... i can't...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em! em!
- me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em cung yeu anh
i love you too
마지막 업데이트: 2020-05-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em cung thích em
i like you too
마지막 업데이트: 2020-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người anh em cung.
brother kung.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em vừa nói " mê cung".
what? you just said "maze."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
em cung không bi? t
i can't help, guv.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đổi các nhà cung cấp rồi.
i'm changing providers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em là cung thủ giỏi nhất làng đấy.
i was the best archer in our hamlet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em tưởng anh giỏi bắn cung cơ mà.
i thought you were better with a bow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đính kèm danh sách do anh ấy cung cấp
"of whom i enclose a list according to his information."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
em cá đó là nơi mê cung giữ chỗ máu.
good bet that's where the labyrinth is keeping the blood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em chỉ là một tiện nữ... hầu hạ trong cung.
i was a peasant girl... serving in the palace.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em nghĩ anh muốn hôn em hôm ở cung thiên văn.
i thought you wanted to kiss me at the planetarium.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghỉ cái tử cung của em. cái gì, tử cung à?
what, my womb?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: