전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gấp rút
be in hot haste
마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:
khu vực gấp
folding area
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cược gấp đôi.
double it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có việc gấp!
urgent command!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không gấp.
no hurry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gấp rút và nhanh gọn nào.
fold in. hustle!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có gì mà gấp rút dữ vậy?
why are you in such a hurry?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn một lí do nữa cần phải gấp rút.
there is another reason for haste.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thời gian gấp rút, lương thực cạn kiệt.
- times are hard. food is scarce.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có gấp không?
is it urgent?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi antonio gấp rút chạy ra ngoài vào nửa đêm
juan antonio hurried out in the dead of night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: