전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gọn gàng
orderly
마지막 업데이트: 2020-08-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gọn gàng.
all clear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gọn gàng?
clean? you mean like in the line of duty?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhanh gọn nhẹ.
quick and quiet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngắn gọn thôi
luke, you gave these people a place so they can live up their dreams and be what they really are sit down man dude, i got table to work
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chôn gọn vào.
make this go away.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gọn cỡ nào?
how compact?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngắn gọn thôi.
- briefly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngắn gọn nhé ?
- in a nutshell?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
9 mm, nhỏ gọn. nhẹ hơn 2kg.
less than 2 kg, selects five singles, fully automatic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích trang bị gọn nhẹ.
i like to travel light.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô có thích hành lý gọn nhẹ?
you like traveling light?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gọn nhẹ, chú không nghĩ vậy sao?
neat, don't you think?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhanh gọn đi
fully equipped.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biệt danh ngắn gọn.
one what? tabloid nickname.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tóc tai gọn gàng
yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngắn gọn thôi đấy.
- you make it short.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: