전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh ta đâu có lẻ loi.
he is not alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ở đây có vẻ lẻ loi quá, anh bạn.
it's kind of lonely in here, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kẻ lẻ loi anh và tôi ý anh là sao ?
odd men out-- me and you. what do you mean?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đã có sinh vật nào lẻ loi đến thế chưa hả?
has there ever been a creature so alone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nếu giết đệ rồi, từ này huynh đệ ta... chỉ còn ta lẻ loi.
but if i really kill you, i'll be alone... in this world.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vì số tiền này, năm tháng qua đã chịu đủ mùi đơn chăn gối chiếc. tôi có thể nhận bồi thường từ đâu đây?
i worked on that dumb-ass for 5 months.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và nếu có một cậu trai buồn tẻ lẻ loi ở đó thì cha mẹ cậu nắm chắc rằng những gia đình lân cận sẽ đưa con cái họ tới chơi.
and if a guy wasn't to die of loneliness, his family made certain... ... that other families from his neighborhood contributed other kids to the island.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
năm lớp chín, bạn thân sẽ là người cùng bạn đến dự một buổi tiệc long trọng để bạn không có cảm giác lẻ loi ở đó.
in ninth grade your idea of a good friend was the person who went to a big party so that you wouldn't have the feeling of loneliness there.
마지막 업데이트: 2013-09-18
사용 빈도: 1
품질:
rất xa về phía Đông,... qua nhiều rặng núi cao, sông cả,... rừng rậm và hoang mạc,... có một đỉnh núi lẻ loi duy nhất.
far to the east over ranges and rivers beyond woodlands and wastelands lies a single, solitary peak.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: