전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bị ghẹo!
trick!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hose nhắn trêu ghẹo
hose teasers
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- - một vòi trêu ghẹo
- a hose teaser
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho kẹo hay bị ghẹo.
trick or treat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
Ăn kẹo hay bị ghẹo!
trick-or-treat!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng chọc ghẹo tôi nữa.
stop making fun of me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng cố chọc ghẹo con.
that was me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- - một lời trêu ghẹo vòi!
- a hose teaser!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xin ngài, đừng trêu ghẹo tôi nữa
monsieur, don't mock me now, i pray
마지막 업데이트: 2023-08-24
사용 빈도: 1
품질:
bộ họ muốn chọc ghẹo cậu hả?
are they playing around with you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm ơn đừng chọc ghẹo. Được chứ?
please stop.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu ấy không cần con ghẹo đâu.
don't pick on him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh darcy không nên bị trêu ghẹo.
- no. mr darcy is not to be teased.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chọc ghẹo sau lưng về tiếng anh của tôi
making fun of my behind of my english.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không nên chọc ghẹo những người này.
it's not right to tease these men.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có nghĩa là cháu gái đang chọc ghẹo mình?
my granddaughter played me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh hiểu lầm rồi, em không chọc ghẹo anh đâu.
i wasn't making fun of you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu thôi đi không chòng ghẹo với anh ấy nữa.
you shouldn't tease him so much.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một trong mấy tên kẹo hay ghẹo đã ngủm này à?
- he one of our dead trick-or-treaters?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng tôi chỉ chọc ghẹo cậu ấy thôi. - Ồ.
- we were just joshing him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: