전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- và giá trị của tài sản đó
- and value of the property.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(1) giá trị tài sản thuê ngoài
(1) leased asset value
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
sản phẩm giá trị gia tăng
product, valueadded
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
sản phẩm giá trị biên của vốn
marginal value product of capital
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
hệ thống đánh giá việc đảm bảo chất lượng sản xuất
mqaa (manufacturing quality assurance audit)
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
11164=giá trị này [/t] lỗi nhập.\n
11164=this value [/t] input error.\n
마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:
bảo hành máy in chỉ có giá trị tại quốc gia hoặc khu vực mua hàng. luôn đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách.
the printer warranty is valid only in the country or area of purchase.
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
kết ná»i Äã quá giá»
connection timed out
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
i don' t know
i don't know
마지막 업데이트: 2021-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인: