검색어: giạng háng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

giạng háng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

háng

영어

groin

마지막 업데이트: 2014-11-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

háng lìa

영어

hang lia

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

t~háng

영어

~month

마지막 업데이트: 2014-11-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cơ giạng, cơ duỗi

영어

abductor

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đau khớp háng giả

영어

pseudocoxalgia

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

(thuộc) đốt háng

영어

coxal

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

háng chất thành đống.

영어

it's piled up in this great big pyramid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không được đánh vào háng

영어

no hits to the groin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sau đấy nhìn qua háng mình.

영어

after looking it over her crotch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

và sau đấy nhìn qua háng mình

영어

and after looking it over her crotch

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mày có thể cắt đến tận háng;

영어

we could cut off all his limbs;

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có lẽ mình đã làm rách háng mất.

영어

i may have ruptured my groin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tôi muốn ngửi háng cô ấy, jer.

영어

- who is a good boy? - i want to smell her crotch, jer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thậm chí có thể chui qua háng người khác

영어

even can crawl through other people's crotch

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn tôi tưởng đã kéo cái háng nào đó.

영어

i think i pulled a groin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cảm tưởng như ta đang bị kẹp vào háng vậy.

영어

i feel like we"re literally driving around in a vagina.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

"hôi háng" không phải là một từ xấu.

영어

"douche" is not a bad word.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

một cửa háng bán đồ thể thao vừa bị cướp một bộ nỏ cao cấp.

영어

a local sporting goods store just got robbed of one high powered cross bow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh sẽ thành thằng ngốc nếu trái bóng xuyên háng thủ môn vào lưới.

영어

i'm the idiot that's going to kick it through your keeper's face.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

banh háng của em ra giống khi em thấy mùi c*c ấy!

영어

you open your legs as soon as you smell a hard cock...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,761,789,957 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인