인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phòng cháy chữa cháy
fire protection
마지막 업데이트: 2019-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thỦ tỤc phÒng chÁy chỮa chÁy
fire safety procedures
마지막 업데이트: 2019-04-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phòng cháy:
fire prevention :
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy:
installation of firefighting and prevention system:
마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phép phòng thai.
magical protection.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang qua mặt giấy phép của phòng
i'm bypassing the license bureau's
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con tê giác là 1 nhân viên phòng cháy chữa cháy xuất sắc.
the rhino is the self-appointed fire-prevention officer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giấy phép
license
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
- Ông từ bên phòng cháy ?
- you're atf, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bình chữa cháy
fire extinguisher
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giấy phép đây.
this is a warrant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giấy phép hả?
license?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thay mặt cho cục phòng cháy odessa,
that's not why i did it. well, on behalf of the odessa fire department,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giấy phép gọi vốn
legal documents of the project
마지막 업데이트: 2022-08-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giấy phép lái xe.
the license on the car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chữa cháy đầu tôi!
toke, toke, toke, toke! take it to the head!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-thực tập chữa cháy.
- fire drill.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có giấy phép.
no manifest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
danh sÁch nhẬn bÌnh chỮa chÁy
fire extinguisher
마지막 업데이트: 2013-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không có giấy phép.
- unlicensed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: