검색어: giới báo chí và truyền thông (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

giới báo chí và truyền thông

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

truyền thông

영어

airtime

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 9
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

truyỀn thÔng:

영어

communication:

마지막 업데이트: 2019-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- giới truyền thông thì sao?

영어

- what about the media?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

báo chí truyền thông gọi chúng là bóng ma.

영어

the media has been calling them a ghost.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ban liên lạc với báo chí và thông tin

영어

pid public information division

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn rất giỏi lôi kéo giới truyền thông.

영어

look how well he manipulates the media

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sỹ quan liên lạc với báo chí và thông tin

영어

pilo public information liaison officer

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sao cậu lôi kéo giới truyền thông giỏi vậy?

영어

how do you control the media so well?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- dù sao, rồi giới truyền thông sẽ xuất hiện...

영어

- anyway, then the media will turn up...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sau khi chúng ta gửi nó tới giới truyền thông

영어

after we get this to the media,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

báo chí nhận thông tin nặc danh suốt.

영어

the newspapers must get anonymous tips all the time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài bộ trưởng... giới truyền thông... hay là tớ đây?

영어

ministers...newspapers...me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- tại sao báo chí lại thông báo khác?

영어

- why the news reports?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đã gửi câu chuyện cho báo chí và các đài truyền hình.

영어

i sent the story to the newspapers and tv stations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

báo chí

영어

journalism

마지막 업데이트: 2014-02-25
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

batman không hề đưa ra thông báo nào với giới truyền thông.

영어

the batman doesn't exactly come out with statements to the press.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

báo chí!

영어

newspapers!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh phải tránh khỏi giới báo chí.

영어

just get over it. you know what? leave her alone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phải nói là trong thế giới báo chí...

영어

well, you know, we got a saying in the newspaper world.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cũng tốt hôm nay có các bạn giới báo chí

영어

or the press today there are so many friends

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,742,811,020 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인