전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn nên đi tắm đi
i just finished bathing
마지막 업데이트: 2019-04-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi tắm.
"step four: shower."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- Đi tắm.
- at the baths.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
마지막 업데이트: 2020-12-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ tớ phải đi tắm đây.
lovely. i'm gonna go take a shower now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ đi tắm một cái!
now for a nice little shower!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi tắm thôi
i just arrived home
마지막 업데이트: 2019-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi tắm.
i went to bathe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi tắm đi!
- you have to take a shower!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi tắm bùn ...
- a mud-bath treatment...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang đi tắm
i'm taking a showerejhrug bhe
마지막 업데이트: 2021-05-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cần đi tắm.
i need a bath.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh muốn đi tắm!
i wanna take a shower!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đi tắm đây.
-i'll have a bath.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vẫn chưa đi tắm
i haven't taken a shower yet
마지막 업데이트: 2024-02-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cần phải đi tắm.
i need a shower.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao lại phải đi tắm?
i should get the equipment, why take shower?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em phải đi tắm đây.
- i have to take a shower.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không, đi tắm đi.
no, take your shower.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"các em ơi, đi tắm!"
"come on, kids! come on, let's go!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다