전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hành trang chuẩn bị cho tương lai
preparing for the future
마지막 업데이트: 2021-09-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- người ta phải chuẩn bị cho tương lai.
- one has to prepare for the future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã có sự chuẩn bị cho tương lai rồi.
i'm pretty confident about my plans.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tương lai...
for tomorrow...
마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và để chuẩn bị cho tương lai, các con phải hiểu quá khứ.
and to prepare for the future, you have to understand the past.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó chuẩn bị một số lượng hy vọng lớn lao cho tương lai.
it provides a tremendous amount of hope for the future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho ta xem tương lai.
show me the future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trang trí đại sảnh để chuẩn bị cho sinh nhật quốc trưởng.
we have to decorate the hallway for the führer's birthday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tương lai
the future.
마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 9
품질:
추천인:
anh ấy lo xa cho tương lai
he is provident about the future
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tương lai của hai người.
for your future together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mang tính quyết định cho tương lai
decisive for the future
마지막 업데이트: 2017-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tương lai sao?
from the future?
마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiến đấu cho tương lai các bạn!
fight for your future!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đến văn phòng của tôi đi. chúng tôi sẽ ngồi nói chuyện, chuẩn bị cho tương lai.
come to my office, we'll sit down, have a talk, prepare for the future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị hành trang
equipment to prepare for the future
마지막 업데이트: 2021-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đã chuẩn bị trang phục cho lễ hội chưa?
do they judge clothes at the contest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tương lai trả tiền cho nó
the future pays for it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tương lai hơi bị sáng đấy.
he's got a future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bả đọc tương lai cho em.
- she read my future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: