인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- tôi tới như một người bạn.
i come as a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như một người bạn.
like, a bunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
theo dõi tôi như một người bạn
and please don't say sorry
마지막 업데이트: 2021-09-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có một người bạn.
i got a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và như một người bạn?
as friends?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy để tôi nói như một người bạn.
then let me talk to you as a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một người bạn
a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:
추천인:
nó như là một người bạn.
it's like a friend.
마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói cho tôi nghe, như với một người bạn.
say it tο me as a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- một người bạn.
- he"s a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nó như một người bạn của tôi
think of me as a friend.
마지막 업데이트: 2023-07-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi có một người bạn.
we have a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy là một người bạn, ông chủ.
be a pal, boss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi có một người bạn...
we had a friend, hopworth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ nói chuyện với ông như một người bạn.
i'll talk to you as a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
như một người bạn đã nói với tôi...
well, it was just like a good friend once told me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- như một người bạn chơi cho cecile.
- as a playmate for cecile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà biết không, tôi coi anh ta như một người bạn.
i... you know, i like to think of myself as his friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
như tôi nói, anh ấy là một người bạn.
- like i said, he's a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xem nào, giờ cô ấy chỉ xem cậu như một người bạn thôi.
see, right now, she thinks of you as just a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: