검색어: hóa giải (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hóa giải

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hóa

영어

chemistry

마지막 업데이트: 2013-04-23
사용 빈도: 38
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mới hóa giải được.

영어

can it be undone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự giải hóa

영어

catabolism

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lời nguyền sẽ được hóa giải.

영어

the curse will be lifted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có thể hóa giải lời nguyền?

영어

it can break the spell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hóa giải câu thần chú mau, kai!

영어

undo the spell, kai!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Được mã hóa và không giải được.

영어

- encrypted and uncrackable.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

làm thế nào hóa giải cho bác ấy?

영어

how can we fix him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó đã hóa giải bùa phép của zaneba.

영어

it broke zeniba's spell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi có thể hóa giải chuyện này sao?

영어

that i could solve this?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ông phải hóa giải sự thỏa thuận này đi.

영어

you have to remove the covenant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hóa giải từng tầng từng lớp bùa che giấu, và...

영어

i'd have to navigate ancient texts, undo layers of magical cloaking spells, and...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Ông phải hóa giải lời nguyền, pháp sư kia.

영어

you will lift the curse, sorcerer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đã có một cơ hội để hóa giải lời nguyền.

영어

i had a chance to lift the curse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh ta định tìm kai để ép hắn hóa giải thần chú ngủ.

영어

he went to go beat the sleeping spell out of him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi nói rồi, tôi cần ông hóa giải sự thỏa thuận này.

영어

i told you, i need you to remove the covenant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bà ấy nói là có một cách khác để hóa giải lời nguyền.

영어

she said there's another way to break the spell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh ta đì koba xuống, nhưng người nga đã hóa giải.

영어

he's taking koba down, but the russian's back up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính tôi sẽ hóa giải nó, cho dù phải đánh đổi bằng mạng sống.

영어

i'm gonna be the one to lift it, or die trying.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đến đây để hóa giải một số phiền toái và lo âu của ông bà.

영어

i'm here to take away some of your troubles and anxieties.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,763,142,931 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인