검색어: hạn mức tín dụng (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hạn mức tín dụng

영어

credit limit

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

hạn mức cấp tín dụng

영어

credit limits granted

마지막 업데이트: 2014-09-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Định mức tín dụng

영어

credit rationing

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạn mức tín dụng đã sử dụng

영어

remaining credit limit

마지막 업데이트: 2024-01-11
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tín dụng

영어

credit

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 14
품질:

추천인: 익명

베트남어

cấp hạn mức

영어

re-grant limit

마지막 업데이트: 2021-08-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày hết hạn dùng thẻ tín dụng

영어

credit card expiration date

마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- thẻ tín dụng.

영어

- paycheck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

và cũng gần chạm tới hạn mức tín dụng cho phép.

영어

and that's almost at its limit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bên cấp tín dụng

영어

the creditee

마지막 업데이트: 2019-06-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thẻ tín dụng đây.

영어

there goes that paycheck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thẻ tín dụng hả?

영어

credit card? you got it. woman:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

doanh số tín dụng

영어

revenue from debt collection

마지막 업데이트: 2022-12-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gần đây tôi đang xung đột với bên ngân hàng về hạn mức thẻ tín dụng.

영어

i'm currently in dispute over my credit limit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạn mức của khoản vay?

영어

term of loan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạn mức tín dụng có thể được chia sẻ giữa một nhóm thẻ của doanh nghiệp bạn.

영어

credit limits can be shared within a set of cards of your business.

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chủ thẻ được rút và dùng tiền mặt trong hạn mức tín dụng được quy định cho mỗi thẻ.

영어

this is the limit the cardholder can spend or withdraw.

마지막 업데이트: 2010-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ nói là anh đã chi vượt mức ở ngân hàng của anh và hạn mức tín dụng của anh đã bị hủy bỏ.

영어

they said to tell you that you're maxed out at your bank... and that your line of credit has been canceled.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta đã xài hết hạn mức tín dụng cho phép của các loại thẻ của anh ta trừ thẻ tín dụng có tên chung với người vợ.

영어

he's maxed out on every one of his cards with the exception of the one he shares with his wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vết máu trong nhà, thẻ tín dụng, nâng hạn mức bảo hiểm.

영어

blood in the house, credit cards, life insurance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,736,212,241 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인