전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phụ nữ
women.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:
phụ nữ.
of women.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phụ nữ!
a girl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- phụ nữ?
the baek lady killers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- phụ nữ? !
a woman?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
đảo phụ nữ
isla mujeres
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
một phụ nữ.
a woman.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
còn phụ nữ?
and what about the women?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- giày phụ nữ.
women shoes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một phụ nữ?
- a woman, you say?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phụ nữ trước
- ladies first.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
chuyện phụ nữ.
women's stuff.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người phụ nữ!
the woman!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người phụ nữ điên
crazy lady
마지막 업데이트: 2020-05-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phụ nữ các người đem nước lên mái nhà.
guards! take water to the roof.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người phụ nữ đó!
that woman!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ba người phụ nữ.
- three women.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người phụ nữ, phụ nữ!
the woman, woman!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết đó, phụ nữ, các cặp đôi, sao cũng được hết.
you know, girls, couples, whatever, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho nên bọn phụ nữ các người, nên biết giữ chồng mình.
so you women, you better take hold of your men.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: