검색어: hay qua xem rat chan (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hay qua xem rat chan

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

qua xem!

영어

don't look!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

qua xem đi.

영어

let's check it out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi qua xem thử

영어

i'll go have a look.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta qua xem đi

영어

let's go over there

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi qua xem terry đây.

영어

i"m gonna go over and check on terry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Ở bên kia, qua xem đi.

영어

over there. go! go!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

qua xem sân bãi của bọn họ

영어

hey, go check the place out yes

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chỉ qua xem tình hình thôi.

영어

making sure everything is all right.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thể tôi sẽ ngó qua xem sao.

영어

maybe i can figure it out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tốt. vậy tôi sẽ ghé qua xem sao.

영어

(italian) ah, ah, buongiorno.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chào, tôi ghé qua xem mọi việc thế nào

영어

hi, i wanted to stop by and see how everything was going.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tớ sẽ... tớ sẽ qua xem họ thế nào.

영어

i'm just gonna... i'm just gonna check on them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ok, cháu sẽ qua xem thế nào khi trở về.

영어

let's go. okay, i'll have a look when i get back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh chị nhìn qua xem có nhận ra ai không.

영어

fleury: just take a look at these and see if you recognize any of them please.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chỉ muốn ghé qua, xem cô xoay xở ra sao.

영어

thought i'd... drop in, see how you're gettin' along.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thể bà đúng. nhưng cho tôi qua xem nhé?

영어

you're probably right, but would you let me look?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bên kia có cái nhà màu xanh kìa, qua xem không?

영어

isn't there a greenhouse?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kiểm tra mấy đoạn băng an ninh mà bên bảo tàng vừa gửi qua xem.

영어

no.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ ghé qua xem có chuyện gì, xem nếu em có ổn không.

영어

just came by to see what's up, see if you're good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh phải ghé qua xem cái bộ xích đu đã khiến em rơi nước mắt mới được.

영어

well, i demand to see this swing set of tears.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,070,352 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인