검색어: kì thi cuối khóa (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

kì thi cuối khóa

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

căng thẳng vì kì thi cuối kỳ à?

영어

stressed about finals?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bài thi cuối kỳ đây.

영어

this is your final.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có lời khuyên nào hay cho kì thi cuối khóa không?

영어

do you have any hot tips for the final exam?

마지막 업데이트: 2014-05-22
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kỳ thi cuối học kì 1

영어

final semester exams

마지막 업데이트: 2022-12-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- biết rồi, nhưng đây là kỳ thi cuối khóa.

영어

- i don't doubt it, but it's the final.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

về mấy tấm hình, bạn cùng phòng của tôi lấy cho kì thi cuối khóa.

영어

about those photos, my roommate took them for her art final.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em đã vượt qua kỳ thi cuối.

영어

i passed my finals.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kì thi cuối sẽ được thông tin trong 2 tuần tới.

영어

final grades will be posted in two weeks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa kết thúc kỳ thi cuối kỳ

영어

i have finished the exam

마지막 업데이트: 2022-10-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kì thi pháp thuật thường đẳng.

영어

ordinary wizarding level examinations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các cậu sẽ có thể sẽ tìm được việc trước kì thi cuối cùng.

영어

that means before ur final exams, u'll have jobs on ur hands!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới

영어

tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.

마지막 업데이트: 2023-02-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em phải tự chuẩn bị cho kì thi này.

영어

i prepared for this by myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu kì thi cuối tháng cậu thắng mình thì cậu làm gì mình cũng được!

영어

if you beat me in the next midterm you can do whatever you want to me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chelsea, anh ko nghĩ rằng em ko đỗ kì thi

영어

chelsea, i do not think that you're not validitorial in work

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau kì thi thì tôi còn nhiều việc phải làm nữa

영어

Ở chỗ của bạn có corona không ?

마지막 업데이트: 2021-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi bận ôn thi cuối kỳ và quên hẵng việc học guitar

영어

this is my first vacation at home

마지막 업데이트: 2020-09-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúý , các tân binh tập trung cho bài thi cuối cùng.

영어

attention, all initiates report for final testing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giải khuyến khich kì thi học sinh giỏi toàn thành phố

영어

city-wide exam for excellent students

마지막 업데이트: 2023-11-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sắp đến kì thi đại học rồi bạn có định chọn học trường nào chưa

영어

coming soon to the university exam, do you plan to choose any school?

마지막 업데이트: 2021-04-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,742,767,781 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인