전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ký hợp đồng
make the deal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ký hợp đồng.
to sign the contract for the dam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ký hợp đồng rồi.
hey, we've signed the agreement.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hai bÊn kÝ hỢp ĐỒng
both parties of contract
마지막 업데이트: 2019-05-03
사용 빈도: 2
품질:
cô ký hợp đồng rồi.
you're under contract.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh cũng đã ký hợp đồng.
i have something of a contract.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
2- ký hợp đồng khung:
2- sign principal contract:
마지막 업데이트: 2019-06-11
사용 빈도: 2
품질:
cÁc cĂn cỨ ĐỂ kÝ hỢp ĐỒng
foundations for the signing of contract
마지막 업데이트: 2019-05-03
사용 빈도: 2
품질:
chúng ta ký hợp đồng nhé.
let's make a deal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi nào ta ký hợp đồng đây?
so when do we sign?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: