전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
không được để trống
name must not be left blank
마지막 업데이트: 2021-03-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
password không được để trống
file requires password
마지막 업데이트: 2021-10-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
password không được để trống.
password request file
마지막 업데이트: 2022-04-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vui lòng không để trống
google account already exists
마지막 업데이트: 2020-11-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tên trường không được trống
data must be entered in this field
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
11200=Địa chỉ url không được để trống.
11200=the url address cannot be empty.
마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để ở đó
that doesn't go there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để nó chết.
do not let him die.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để mất hắn!
do not lose him!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để một tên nào trốn thoát.
do not let even one of them go
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để giày lên bàn
mmm... never put shoes on the table.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để hắn sống sót.
do not leave him alive!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để bà ta đi!
don't let her leave!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh không được để ở đây.
- no standing, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để xảy ra sơ suất
we must not make the slightest mistake
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để ai khác làm thế.
you don't let anyone else do it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không được để nó rời đi!
you can't let it leave!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không được để lộ cho ai khác
you won't be able to tell anyone about this without my direct consent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không được để hắn có cơ hội.
you can't give him that chance.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không được để lộ ra đấy, được chứ?
popular?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: