검색어: không được để trống tên (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

không được để trống

영어

name must not be left blank

마지막 업데이트: 2021-03-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

password không được để trống

영어

file requires password

마지막 업데이트: 2021-10-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

password không được để trống.

영어

password request file

마지막 업데이트: 2022-04-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vui lòng không để trống

영어

google account already exists

마지막 업데이트: 2020-11-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên trường không được trống

영어

data must be entered in this field

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

11200=Địa chỉ url không được để trống.

영어

11200=the url address cannot be empty.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để ở đó

영어

that doesn't go there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để nó chết.

영어

do not let him die.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để mất hắn!

영어

do not lose him!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để một tên nào trốn thoát.

영어

do not let even one of them go

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để giày lên bàn

영어

mmm... never put shoes on the table.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để hắn sống sót.

영어

do not leave him alive!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để bà ta đi!

영어

don't let her leave!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- anh không được để ở đây.

영어

- no standing, man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để xảy ra sơ suất

영어

we must not make the slightest mistake

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để ai khác làm thế.

영어

you don't let anyone else do it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không được để nó rời đi!

영어

you can't let it leave!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không được để lộ cho ai khác

영어

you won't be able to tell anyone about this without my direct consent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không được để hắn có cơ hội.

영어

you can't give him that chance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được để lộ ra đấy, được chứ?

영어

popular?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,736,260,644 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인