인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
khi nào bạn có thời gian rảnh?
마지막 업데이트: 2021-05-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào mà tôi rảnh.
as often as i can spare them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh
whenever i have free time
마지막 업데이트: 2021-10-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi bạn rảnh vào buổi sáng
picture send please
마지막 업데이트: 2022-12-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào rảnh tôi sẽ gọi bạn
gọi tôi lúc rảnh
마지막 업데이트: 2022-07-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em thì đang rảnh.
well, i'm not working.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn rảnh không?
are you free?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
! khi anh ta rảnh.
- when he has time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có rảnh không
bạn có rảnh bây giờ không?
마지막 업데이트: 2020-05-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế thì đừng ca bài "khi nào tôi rảnh".
good, then don't talk to me about when you're ready.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
마지막 업데이트: 2022-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ thì anh rảnh rồi.
you have time now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn làm gì khi rảnh rỗi?
what do you do in your free time?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và tôi thì vô cùng rảnh rỗi.
and i have all the time in the world.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu bạn rảnh thì hãy gọi cho tôi, tôi muốn gặp lại bạn
if u get free then call me i want to see you again
마지막 업데이트: 2021-02-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai còn rảnh thì đưa lên đây.
get anybody who's free up here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& hiá»n mẹo khi khá»i chạyopposite to previous
& show tips on startup
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
coi n#224;o!
come on!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인: