전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kiểm định
field records
마지막 업데이트: 2022-02-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tem kiểm định
마지막 업데이트: 2021-05-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiểm định glejser
glejser test
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- kiểm định gì nữa?
- airman, you know the rules.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiỂm ĐỊnh chẤt lƯỢng
accreditation
마지막 업데이트: 2019-08-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đem đi kiểm định đi.
go ahead, have it analysed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã kiểm định chưa?
hit him, dad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chọn loại mật ong có nhãn hiệu, được kiểm định chất lượng.
: choose a branded, quality tested honey.
마지막 업데이트: 2023-03-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiểm định trị số điện trở nối đấtkiểm định trị số điện trở nối đất
test plan
마지막 업데이트: 2022-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인: