검색어: kilimanjaro (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

kilimanjaro

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

núi kilimanjaro

영어

mount kilimanjaro

마지막 업데이트: 2015-06-16
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tớ leo lên ngọn kilimanjaro.

영어

i climbed mount kilimanjaro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

* từ tanganyika đến kilimanjaro *

영어

* from tanganyika to kilimanjaro *

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nên bả tặng ổng dãy kilimanjaro.

영어

so she gave him kilimanjaro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

a contribution to the ecology of upper kilimanjaro.

영어

a contribution to the ecology of upper kilimanjaro.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây là Đỉnh kilimanjaro hơn 30 năm trước và bây giờ.

영어

this is mount kilimanjaro more than 30 years ago and more recently.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong vòng một thập kỷ sẽ chẳng còn tuyết trên Đỉnh kilimanjaro nữa.

영어

within the decade there will be no more snows of kilimanjaro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và một người bạn của tôi mới đi kilimanjaro về với một bức ảnh chụp vài tháng trước.

영어

and a friend of mine just came back from kilimanjaro with a picture he took a couple of months ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kilimanjaro là một ngọn núi tuyết phủ, cao 6.000 mét... và được cho là ngọn núi cao nhất ở châu phi.

영어

kilimanjaro is a snow-covered mountain, 19,710 feet high... and is said to be the highest mountain in africa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,770,615,555 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인