검색어: lênh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lênh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tuân lênh.

영어

yes

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mệnh lênh!

영어

order!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chờ lênh tôi.

영어

wait for my command.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai ra lênh!

영어

who's in charge?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-lênh của pike.

영어

- sorry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nước lênh láng này

영어

look, it's dripping.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai đã ra lênh!

영어

who's in charge?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lênh đênh trên biển cả, mãi mãi.

영어

sail the seas for eternity.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nước lênh láng khắp nơi.

영어

there is water everywhere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bảy tháng lênh đênh, giờ cần phải giải trí thôi!

영어

seven months at sea and now i'm hungry for a poke!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bình sữa của ông tràn đầy! phô-mai lênh láng!

영어

in truth, if your milk can is like your cheese,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lênh đênh 7 tuần lễ và hắn tấn công ta trong bóng tối thật chính xác.

영어

seven weeks sailing, and he happens in darkness on our exact position.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em đã lênh đênh ngoài đó cho đến khi con tàu này... họ tìm thấy em.

영어

i was floating out there for days when this ship, they found me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta phải gặp họ khi họ yếu đuối nhất, và rồi thả cho họ trôi lênh đênh.

영어

we take people at their most fragile and we set em adrift.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

binh nhì. Đã bị lão dave bắt rồi. trong khi chúng tôi vẫn lênh đênh trên biển.

영어

private has been kidnapped by dave... while we have been cast adrift for what seems like days.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ một số ít trong chúng tôi ra khỏi đó nhận mệnh lênh vì vậy đó là những gì chúng tôi thực hiện.

영어

just a few of us out there following orders cuz that's what we do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ấy được phát hiện đang lênh đênh cách bờ biển delaware 129 km. trong một chiếc xuồng sở hữu bởi henry jenkins.

영어

he was found adrift 80 miles off the coast of delaware in a dinghy owned by henry jenkins.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các cậu....còn bị hạ lênh xử tử.... cậu nghĩ người nhà của các cậu còn còn có thể sống sót sao?

영어

and now when you're all ordered to kill yourselves, you expect your family to be alive?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn tôi sẽ chích mooc phin vào người cô cho tới khi lênh láng ra thì thôi. và thế là chỉ cần tập tễnh đánh mông trên thảm son thôi là được rồi.

영어

we fill you up with morphine till it's coming out your ears and just limp your little ass up that rouge carpet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng đội cứu hộ không tiếp cận con được, vì con bị kẹt dưới cả đống kim loại đó cùng với thi thể của những hành khách và rồi, xăng đổ lênh láng trên đường.

영어

but the paramedics can't get to you, because you're trapped, under all the twisted metal, and the other dead passengers, and then there's gas, all over the road!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,309,121 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인