검색어: lưỡng lự (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lưỡng lự?

영어

doubts?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đang lưỡng lự.

영어

doubtful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cháu lưỡng lự.

영어

- i flinched.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lưỡng cực

영어

bipolar

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

lưỡng cực .

영어

dipole

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- không lưỡng lự.

영어

- in a heartbeat.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- em đã lưỡng lự!

영어

-you fiinched!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bên anh đã lưỡng lự.

영어

your guys went to sleep on it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh lưỡng lự cái gì ?

영어

you paused. - what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có vẻ hơi lưỡng lự.

영어

you hesitated a little bit there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lưỡng chiết

영어

birefringence

마지막 업데이트: 2015-03-29
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

(tính) lưỡng tính

영어

bisexuality

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người lự

영어

lu people

마지막 업데이트: 2014-04-29
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi nghĩ anh đang lưỡng lự với tôi.

영어

i think you're holding back on me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trông tôi có lưỡng lự không?

영어

am i flinching?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em thấy... con trai, không được lưỡng lự.

영어

i think-- son, you don't think.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em lưỡng lự cũng là chuyện thường tình.

영어

it's normal to have second thoughts

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không thì, cô đã chẵng lưỡng lự rồi.

영어

otherwise, you wouldn't have hesitated.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- nhưng ông nói con người luôn lưỡng lự.

영어

but you said humans hesitate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chỉ là có vẻ như anh đang bắt đầu lưỡng lự.

영어

it just seemed like you were beginning to have some doubts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,526,259 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인