검색어: lưu lượng truy cập từ các địa chỉ ip (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lưu lượng truy cập từ các địa chỉ ip

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nhóm lưu lượng truy cập mặc định

영어

the default traffic group

마지막 업데이트: 2016-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Địa chỉ ip

영어

server address

마지막 업데이트: 2012-01-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địa chỉ ip:

영어

address:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đã truy cập từ

영어

accessed from

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

truy cập từ chối.

영어

access denied.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không, các địa chỉ ip được che đậy.

영어

no, the ip address is masked.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địa chỉ & ip dns:

영어

dns & ip address:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đây là một địa chỉ ip.

영어

this is an ip address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địa chỉ & ip cổng ra:

영어

gateway & ip address:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tôi đang truy tìm các địa chỉ nơi cô đăng nhập vào.

영어

i'm tracing the ip address where she logged on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một trojan truy cập từ xa.

영어

a remote access trojan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

truy cập từ xa - tải vi rút

영어

remote access - upload virus

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi đã truy dấu nó tới một địa chỉ ip nặc danh.

영어

our approach was streamed to an anonymous i.p. address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- vậy ông ta truy cập từ đó ?

영어

- so he logged on from overseas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn xem trang của tớ và ăn cắp lượng truy cập vĩnh viễn!

영어

by the way, i read your file.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái cổng được sử dụng để hack dữ liệu của khan đang gửi một lượng nhỏ dữ liệu về một địa chỉ ip

영어

the port used to hack khan's system sent a small amount of data back to an off-site ip address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

visitors Đang online: 73 lượng truy cập: 238100

영어

visits: 100

마지막 업데이트: 2020-01-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

công cụ kde để mở các địa chỉ url từ dòng lệnh

영어

kde tool for opening urls from the command line

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta có thể truy xuất dữ liệu ở khắp nơi mà không có địa chỉ ip sao?

영어

he can route encrypted data and stay anonymous with no ip address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta có thể tạo địa chỉ ip cứ mỗi 6 giờ .

영어

we can mask our ip addresses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,431,671 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인