검색어: lộ thông tin cá nhân (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

lộ thông tin cá nhân

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thông tin cá nhân

영어

personal information

마지막 업데이트: 2025-02-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là thông tin cá nhân.

영어

that is confidential information.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"thông tin cá nhân có hạn.

영어

"personal information restricted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

thông tin cá nhân ( canada)

영어

privacy protection act

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

hãy nhập thông tin cá nhân.

영어

please enter your information.

마지막 업데이트: 2012-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

gỡ bỏ thông tin cá nhân khi lưu

영어

remove personal information on saving

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- thông tin về nạn nhân.

영어

an id on the victim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

luật mẫu về bảo mật thông tin cá nhân

영어

naic model privacy act

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh mới đưa thông tin cá nhân của mình...

영어

you put your personal, private details...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có ai đó lộ thông tin.

영어

someone knew everything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- truy cập ngay cả các thông tin cá nhân.

영어

- access even to personnel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi cần thông tin cá nhân để cho vào hồ sơ

영어

i need personal information for our record

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tại tớ muốn giữ kín thông tin cá nhân ấy mà.

영어

{\*oh, }that's my fault. i always check those little privacy boxes for some reason.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bà đang từ chối tiết lộ thông tin?

영어

are you pleading the fifth?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vậy là koa đã có mọi thông tin cá nhân mà ả cần.

영어

so, koa has all the personal info that she needs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh giết tên tiết lộ thông tin ấy là đúng

영어

you were right to kill that snitch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có, tôi muốn sử dụng ví kde để lưu thông tin cá nhân mình.

영어

various applications may attempt to use the kde wallet to store passwords or other information such as web form data and cookies. if you would like these applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. the password you choose cannot be recovered if it is lost, and will allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the wallet.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

"thoả thuận không tiết lộ thông tin."

영어

yeah, their ndas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bạn không theo dõi tôi, sao xem đc thông tin cá nhân của tôi

영어

마지막 업데이트: 2023-08-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bố là người để lộ thông tin về ecofield.

영어

'cause i'm the one who leaked the information about ecofield.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,947,363,098 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인