전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lớp học phần
module class
마지막 업데이트: 2022-12-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các lớp học.
classes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thế lớp học?
- classes?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lớp học cá biệt
individual student
마지막 업데이트: 2019-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con có lớp học.
i've got class.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
học thêm cái gì?
tutor what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lớp học vô vị.
- this class is ridiculous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- giải tán lớp học?
- dismiss class?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lớp học tiếng anh
english class!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
lớp học chấm dứt rồi.
our class is finished.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hủy bỏ lớp học à?
cancel classes?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa đi học thêm về
i just came back from teach's house
마지막 업데이트: 2020-06-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đang quấy rối lớp học.
you are disturbing the lesson.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các lớp học thú vị chứ?
enjoying your classes?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-em muốn đăng kí học thêm.
-l'd like to sign up for a tutor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi học thêm nhà cô vân
i go to extra school
마지막 업데이트: 2022-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào mừng đến lớp học của tôi.
welcome to my classroom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lớp học giờ thuộc quền ông!
it's all yours. you got it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy là mày cần đi học thêm.
- that means you have to get more schooling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: